Kỳ | Trả nợ gốc | Trả lãi | Tổng cần trả |
Tháng 1 | 6,660,000 | 5,328,000 | 11,988,000 |
Tháng 2 | 6,660,000 | 5,283,600 | 11,943,600 |
Tháng 3 | 6,660,000 | 5,239,200 | 11,899,200 |
Tháng 4 | 6,660,000 | 5,194,800 | 11,854,800 |
Tháng 5 | 6,660,000 | 5,150,400 | 11,810,400 |
Tháng 6 | 6,660,000 | 5,106,000 | 11,766,000 |
Tháng 7 | 6,660,000 | 5,061,600 | 11,721,600 |
Tháng 8 | 6,660,000 | 5,017,200 | 11,677,200 |
Tháng 9 | 6,660,000 | 4,972,800 | 11,632,800 |
Tháng 10 | 6,660,000 | 4,928,400 | 11,588,400 |
Tháng 11 | 6,660,000 | 4,884,000 | 11,544,000 |
Tháng 12 | 6,660,000 | 4,839,600 | 11,499,600 |
Tháng 13 | 6,660,000 | 4,795,200 | 11,455,200 |
Tháng 14 | 6,660,000 | 4,750,800 | 11,410,800 |
Tháng 15 | 6,660,000 | 4,706,400 | 11,366,400 |
Tháng 16 | 6,660,000 | 4,662,000 | 11,322,000 |
Tháng 17 | 6,660,000 | 4,617,600 | 11,277,600 |
Tháng 18 | 6,660,000 | 4,573,200 | 11,233,200 |
Tháng 19 | 6,660,000 | 4,528,800 | 11,188,800 |
Tháng 20 | 6,660,000 | 4,484,400 | 11,144,400 |
Tháng 21 | 6,660,000 | 4,440,000 | 11,100,000 |
Tháng 22 | 6,660,000 | 4,395,600 | 11,055,600 |
Tháng 23 | 6,660,000 | 4,351,200 | 11,011,200 |
Tháng 24 | 6,660,000 | 4,306,800 | 10,966,800 |
Tháng 25 | 6,660,000 | 4,262,400 | 10,922,400 |
Tháng 26 | 6,660,000 | 4,218,000 | 10,878,000 |
Tháng 27 | 6,660,000 | 4,173,600 | 10,833,600 |
Tháng 28 | 6,660,000 | 4,129,200 | 10,789,200 |
Tháng 29 | 6,660,000 | 4,084,800 | 10,744,800 |
Tháng 30 | 6,660,000 | 4,040,400 | 10,700,400 |
Tháng 31 | 6,660,000 | 3,996,000 | 10,656,000 |
Tháng 32 | 6,660,000 | 3,951,600 | 10,611,600 |
Tháng 33 | 6,660,000 | 3,907,200 | 10,567,200 |
Tháng 34 | 6,660,000 | 3,862,800 | 10,522,800 |
Tháng 35 | 6,660,000 | 3,818,400 | 10,478,400 |
Tháng 36 | 6,660,000 | 3,774,000 | 10,434,000 |
Tháng 37 | 6,660,000 | 3,729,600 | 10,389,600 |
Tháng 38 | 6,660,000 | 3,685,200 | 10,345,200 |
Tháng 39 | 6,660,000 | 3,640,800 | 10,300,800 |
Tháng 40 | 6,660,000 | 3,596,400 | 10,256,400 |
Tháng 41 | 6,660,000 | 3,552,000 | 10,212,000 |
Tháng 42 | 6,660,000 | 3,507,600 | 10,167,600 |
Tháng 43 | 6,660,000 | 3,463,200 | 10,123,200 |
Tháng 44 | 6,660,000 | 3,418,800 | 10,078,800 |
Tháng 45 | 6,660,000 | 3,374,400 | 10,034,400 |
Tháng 46 | 6,660,000 | 3,330,000 | 9,990,000 |
Tháng 47 | 6,660,000 | 3,285,600 | 9,945,600 |
Tháng 48 | 6,660,000 | 3,241,200 | 9,901,200 |
Tháng 49 | 6,660,000 | 3,196,800 | 9,856,800 |
Tháng 50 | 6,660,000 | 3,152,400 | 9,812,400 |
Tháng 51 | 6,660,000 | 3,108,000 | 9,768,000 |
Tháng 52 | 6,660,000 | 3,063,600 | 9,723,600 |
Tháng 53 | 6,660,000 | 3,019,200 | 9,679,200 |
Tháng 54 | 6,660,000 | 2,974,800 | 9,634,800 |
Tháng 55 | 6,660,000 | 2,930,400 | 9,590,400 |
Tháng 56 | 6,660,000 | 2,886,000 | 9,546,000 |
Tháng 57 | 6,660,000 | 2,841,600 | 9,501,600 |
Tháng 58 | 6,660,000 | 2,797,200 | 9,457,200 |
Tháng 59 | 6,660,000 | 2,752,800 | 9,412,800 |
Tháng 60 | 6,660,000 | 2,708,400 | 9,368,400 |
Tháng 61 | 6,660,000 | 2,664,000 | 9,324,000 |
Tháng 62 | 6,660,000 | 2,619,600 | 9,279,600 |
Tháng 63 | 6,660,000 | 2,575,200 | 9,235,200 |
Tháng 64 | 6,660,000 | 2,530,800 | 9,190,800 |
Tháng 65 | 6,660,000 | 2,486,400 | 9,146,400 |
Tháng 66 | 6,660,000 | 2,442,000 | 9,102,000 |
Tháng 67 | 6,660,000 | 2,397,600 | 9,057,600 |
Tháng 68 | 6,660,000 | 2,353,200 | 9,013,200 |
Tháng 69 | 6,660,000 | 2,308,800 | 8,968,800 |
Tháng 70 | 6,660,000 | 2,264,400 | 8,924,400 |
Tháng 71 | 6,660,000 | 2,220,000 | 8,880,000 |
Tháng 72 | 6,660,000 | 2,175,600 | 8,835,600 |
Tháng 73 | 6,660,000 | 2,131,200 | 8,791,200 |
Tháng 74 | 6,660,000 | 2,086,800 | 8,746,800 |
Tháng 75 | 6,660,000 | 2,042,400 | 8,702,400 |
Tháng 76 | 6,660,000 | 1,998,000 | 8,658,000 |
Tháng 77 | 6,660,000 | 1,953,600 | 8,613,600 |
Tháng 78 | 6,660,000 | 1,909,200 | 8,569,200 |
Tháng 79 | 6,660,000 | 1,864,800 | 8,524,800 |
Tháng 80 | 6,660,000 | 1,820,400 | 8,480,400 |
Tháng 81 | 6,660,000 | 1,776,000 | 8,436,000 |
Tháng 82 | 6,660,000 | 1,731,600 | 8,391,600 |
Tháng 83 | 6,660,000 | 1,687,200 | 8,347,200 |
Tháng 84 | 6,660,000 | 1,642,800 | 8,302,800 |
Tháng 85 | 6,660,000 | 1,598,400 | 8,258,400 |
Tháng 86 | 6,660,000 | 1,554,000 | 8,214,000 |
Tháng 87 | 6,660,000 | 1,509,600 | 8,169,600 |
Tháng 88 | 6,660,000 | 1,465,200 | 8,125,200 |
Tháng 89 | 6,660,000 | 1,420,800 | 8,080,800 |
Tháng 90 | 6,660,000 | 1,376,400 | 8,036,400 |
Tháng 91 | 6,660,000 | 1,332,000 | 7,992,000 |
Tháng 92 | 6,660,000 | 1,287,600 | 7,947,600 |
Tháng 93 | 6,660,000 | 1,243,200 | 7,903,200 |
Tháng 94 | 6,660,000 | 1,198,800 | 7,858,800 |
Tháng 95 | 6,660,000 | 1,154,400 | 7,814,400 |
Tháng 96 | 6,660,000 | 1,110,000 | 7,770,000 |
Tháng 97 | 6,660,000 | 1,065,600 | 7,725,600 |
Tháng 98 | 6,660,000 | 1,021,200 | 7,681,200 |
Tháng 99 | 6,660,000 | 976,8 | 7,636,800 |
Tháng 100 | 6,660,000 | 932,4 | 7,592,400 |
Tháng 101 | 6,660,000 | 888 | 7,548,000 |
Tháng 102 | 6,660,000 | 843,6 | 7,503,600 |
Tháng 103 | 6,660,000 | 799,2 | 7,459,200 |
Tháng 104 | 6,660,000 | 754,8 | 7,414,800 |
Tháng 105 | 6,660,000 | 710,4 | 7,370,400 |
Tháng 106 | 6,660,000 | 666 | 7,326,000 |
Tháng 107 | 6,660,000 | 621,6 | 7,281,600 |
Tháng 108 | 6,660,000 | 577,2 | 7,237,200 |
Tháng 109 | 6,660,000 | 532,8 | 7,192,800 |
Tháng 110 | 6,660,000 | 488,4 | 7,148,400 |
Tháng 111 | 6,660,000 | 444 | 7,104,000 |
Tháng 112 | 6,660,000 | 399,6 | 7,059,600 |
Tháng 113 | 6,660,000 | 355,2 | 7,015,200 |
Tháng 114 | 6,660,000 | 310,8 | 6,970,800 |
Tháng 115 | 6,660,000 | 266,4 | 6,926,400 |
Tháng 116 | 6,660,000 | 222 | 6,882,000 |
Tháng 117 | 6,660,000 | 177,6 | 6,837,600 |
Tháng 118 | 6,660,000 | 133,2 | 6,793,200 |
Tháng 119 | 6,660,000 | 88,8 | 6,748,800 |
Tháng 120 | 6,660,000 | 44,4 | 6,704,400 |
LUXURY | PREMIUM | ||
KÍCH THƯỚC – TRỌNG LƯỢNG / DIMENSIONS – WEIGHT | |||
Kích thước tổng thể (D x R x C) / Overall dimensions (L x W x H) | 5315 x 1935 x 1915 mm | 5315 x 1935 x 2030 mm | |
Chiều dài cơ sở / Wheel base | 3275mm | 3275mm | |
Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance | 170 mm | 170 mm | |
Trọng lượng / Weight | Không tải / Curb | 2050 kg | 2270 |
Toàn tải / Gross | 2680 kg | 2680 | |
Số chỗ ngồi / Seat capacity | 7 | 6 | |
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity | 70 L | 70 L | |
ĐỘNG CƠ – VẬN HÀNH / ENGINE – PERFORMANCE | |||
Loại / Type | Diesel 4 kì, 4 xy lanh thẳng hàng, tăng áp / Diesel, 4 strokes, 4 cylinders, in-line, pressure charger | ||
Dung tích xy lanh / Displacement | 1997 cc | ||
Công suất cực đại / Max. power | 150 Hp / 4000 rpm | ||
Mô men xoắn cực đại / Max. Torque | 370 N.m / 2000 rpm | ||
Hộp số / Transmission | Tự động 6 cấp / 6-speed automatic | ||
Vận tốc tối đa / Max speed | 170 km/h | ||
Mức tiêu thụ nhiên liệu / Fuel consumption (L/100 km) | Trong đô thị / Urban | 7,11 | 7,11 |
Ngoài đô thị / Extra urban | 8,89 | 8,89 | |
Kết hợp / Combination | 6,11 | 6,11 | |
KHUNG GẦM / CHASSIS | |||
Hệ thống treo / Suspension system | Trước / Front | Hệ thống treo độc lập kiểu MacPhersen / Independent MacPherson struts | |
Sau / Rear | Hệ thống treo độc lập với lò xo trụ / Independent with coil springs | ||
Phanh / Brake | Trước x Sau / Front x Rear | Đĩa x Đĩa / Disc x Disc | |
Cơ cấu lái / Power steering | Trợ lực thủy lực / Hydraulic power steering | ||
Mâm xe / Wheels | Mâm đúc hợp kim 17-inch / 17-inch Alloy wheels | ||
Lốp xe / Tires | 215/60 R17 | ||
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH / MAJOR FEATURES | |||
NGOẠI THẤT / EXTERIOR | |||
Cửa hông trượt điện 2 bên tích hợp cảm biến chân / Powered opening for right & left side sliding doors (includes foot operation) | Std | Std | |
Cốp sau sấy kính, gạt mưa, mở rời / Tailgate with opening rear window, with heating glass and rear wiper | Std | Std | |
Cửa sổ trời / Panoramic roof window | Std | Std | |
Gương chiếu hậu chống chói, gập điện tích hợp sấy kính / Door mirrors with electrochrom, electrical settings and heating | Std | Std | |
Đèn pha tự động, gạt mưa tự động / Automatic lamps, automatic front wiper | Std | Std | |
Đèn LED ban ngày / LED Daytime running lights | Std | Std | |
Đèn pha Xenon / Xenon headlamps | Std | Std | |
Đèn sương mù / Fog lamps | Std | Std | |
Rửa đèn / Front headlamp washer | Std | Std | |
Cánh lướt gió / Spoiler | – | Std | |
NỘI THẤT / INTERIOR | |||
Lẫy chuyển số sau vô lăng / Paddle shift | Std | Std | |
Gương quan sát trẻ em / Mirror for children overview | Std | Std | |
Cần số điện tử dạng núm xoay / Electric geabox command | Std | Std | |
Màn hình HUD/ Head Up Display | Std | Std | |
Đèn soi bước chân / Lighting on footstep | Std | Std | |
Rèm che nắng hàng ghế 2 / Sunshade curtains on row 2 | Std | Std | |
Tay lái bọc da / Leather steering wheel | Std | Std | |
Điều hòa tự động / Automatic air conditioning | Std | Std | |
Màn hình cảm ứng 7-inch / 7-inch touchscreen | Std | Std | |
Vách ngăn / Partition | – | Std | |
Màn hình giải trí 32-inch/ Flat 32-inch LCD. | – | Std | |
Hệ thống giải trí riêng biệt khoang thương gia / Entertainment system in VIP lounge | – | Đầu giải trí Media HĐH Android, HDD 500 gb, Âm thanh cao cấp + loa sub /Android Media center, HDD 500Gb, Hifi audio + Subwoofer | |
Bàn gập / Folding table | Phía sau ghế tài xế và ghế phụ / Seatback of driver & passenger seat | Giữa 2 ghế thương gia, dưới bệ tì tay / Between 2 VIP seat, combine with armrest | |
Đèn trang trí nội thất / Ambient light | Đèn LED trắng tại cửa sổ trời / White LED at sunroof | Đèn LED xanh Cyan trong xe / Cyan Blue color LED interior | |
Sàn gỗ / Wooden floor | – | Std | |
Hàng ghế thứ nhất / Row 1 | Chỉnh điện, massage, sưởi / electric adjustment, massage, heating | ||
Hàng ghế thứ 2 / Row 2 | Ghế trượt, gập, tháo rời, có tựa tay / Sliding, folding, removable, armrest | Ghế nhỏ, gập vào vách ngăn / Jump seats, combine with partition. | |
Hàng ghế thứ 3 /Row 3 | Ghế trượt, gập, tháo rời / Sliding, folding, removable | Ghế thương gia, chỉnh điện 8 hướng, massage, thổi mát, có tựa chân, tựa tay, / VIP seats, 8-way electric adjustment, massage, cooling footrest, armrest | |
Màn hình điều khiển trung tâm 7-inch / 7-inch touchscreen control panel | – | Điều khiển ghế gập, ghế thương gia, hệ thống đèn trang trí, …/ Control Jump seats, VIP seats, ambient light,… | |
Khoang hành khách bọc da cao cấp / Premium leather in VIP lounge | – | Std | |
Tùy chọn màu da và màu đèn LED nội thất / Color choices of interior leather & ambient light | – | Std | |
Nguồn 12V x 4 và nguồn 220V / 12v power socket x4 & 220v power socket | Std | Std | |
Bộ đàm liên lạc khoang lái và khoang hành khách / Intercom between driver & VIP lounge | – | Std | |
Wifi router | – | Std | |
AN TOÀN / SAFETY | |||
Chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system | Std | Std | |
Phân phối lực phanh EBD / Electronic Brake-force Distribution | Std | Std | |
Hệ thống cân bằng điện tử ESP / Electronic Stability Program | Std | Std | |
Hệ thống chống trượt ASR / Anti-Slip Regulation | Std | Std | |
Hệ thống kiểm soát chế độ lái / Advanced Grip Control | Std | Std | |
Hệ thống khóa điều khiển từ xa / Keyless entry system | Std | Std | |
Khóa cửa thông minh / Hands free access | Std | Std | |
Khóa trẻ em chỉnh điện / Electrical rear child safety | Std | Std | |
Hệ thống 6 túi khí / 6 airbags | Std | Std | |
Cảnh báo chệch làn đường / Lane departure warning | Std | Std | |
Cảm biến trước sau / Front & rear parking assitance | Std | Std | |
Cảnh báo điểm mù / Blind spot detection | Std | Std | |
Camera lùi 180 độ / 180 reversing camera | Std | Std | |
Cảnh báo áp suất lốp / Indirect tyre pressure detection | Std | Std |