– Vận tốc xe: 12 < v < 140km/h
– Vượt một xe khác với chênh lệch vận tốc < 10km/h
– Bị xe khác vượt với chênh lệch vận tốc < 25km/h
– Hệ thống sẽ nhận diện được người đi bộ khi xe đang di chuyển với vận tốc dưới 60 km/h.
– Hệ thống sẽ nhận diện phương tiện đứng yên hoặc người đi xe đạp khi xe đang di chuyển với vận tốc dưới 80 km/h.
– Hệ thống sẽ nhận diện phương tiện đang di chuyển khi vận tốc xe trong khoảng 10 < v < 85 km/h.
Kỳ | Trả nợ gốc | Trả lãi | Tổng cần trả |
Tháng 1 | 6,292,500 | 3,523,800 | 9,816,300 |
Tháng 2 | 6,292,500 | 3,481,850 | 9,774,350 |
Tháng 3 | 6,292,500 | 3,439,900 | 9,732,400 |
Tháng 4 | 6,292,500 | 3,397,950 | 9,690,450 |
Tháng 5 | 6,292,500 | 3,356,000 | 9,648,500 |
Tháng 6 | 6,292,500 | 3,314,050 | 9,606,550 |
Tháng 7 | 6,292,500 | 3,272,100 | 9,564,600 |
Tháng 8 | 6,292,500 | 3,230,150 | 9,522,650 |
Tháng 9 | 6,292,500 | 3,188,200 | 9,480,700 |
Tháng 10 | 6,292,500 | 3,146,250 | 9,438,750 |
Tháng 11 | 6,292,500 | 3,104,300 | 9,396,800 |
Tháng 12 | 6,292,500 | 3,062,350 | 9,354,850 |
Tháng 13 | 6,292,500 | 3,020,400 | 9,312,900 |
Tháng 14 | 6,292,500 | 2,978,450 | 9,270,950 |
Tháng 15 | 6,292,500 | 2,936,500 | 9,229,000 |
Tháng 16 | 6,292,500 | 2,894,550 | 9,187,050 |
Tháng 17 | 6,292,500 | 2,852,600 | 9,145,100 |
Tháng 18 | 6,292,500 | 2,810,650 | 9,103,150 |
Tháng 19 | 6,292,500 | 2,768,700 | 9,061,200 |
Tháng 20 | 6,292,500 | 2,726,750 | 9,019,250 |
Tháng 21 | 6,292,500 | 2,684,800 | 8,977,300 |
Tháng 22 | 6,292,500 | 2,642,850 | 8,935,350 |
Tháng 23 | 6,292,500 | 2,600,900 | 8,893,400 |
Tháng 24 | 6,292,500 | 2,558,950 | 8,851,450 |
Tháng 25 | 6,292,500 | 2,517,000 | 8,809,500 |
Tháng 26 | 6,292,500 | 2,475,050 | 8,767,550 |
Tháng 27 | 6,292,500 | 2,433,100 | 8,725,600 |
Tháng 28 | 6,292,500 | 2,391,150 | 8,683,650 |
Tháng 29 | 6,292,500 | 2,349,200 | 8,641,700 |
Tháng 30 | 6,292,500 | 2,307,250 | 8,599,750 |
Tháng 31 | 6,292,500 | 2,265,300 | 8,557,800 |
Tháng 32 | 6,292,500 | 2,223,350 | 8,515,850 |
Tháng 33 | 6,292,500 | 2,181,400 | 8,473,900 |
Tháng 34 | 6,292,500 | 2,139,450 | 8,431,950 |
Tháng 35 | 6,292,500 | 2,097,500 | 8,390,000 |
Tháng 36 | 6,292,500 | 2,055,550 | 8,348,050 |
Tháng 37 | 6,292,500 | 2,013,600 | 8,306,100 |
Tháng 38 | 6,292,500 | 1,971,650 | 8,264,150 |
Tháng 39 | 6,292,500 | 1,929,700 | 8,222,200 |
Tháng 40 | 6,292,500 | 1,887,750 | 8,180,250 |
Tháng 41 | 6,292,500 | 1,845,800 | 8,138,300 |
Tháng 42 | 6,292,500 | 1,803,850 | 8,096,350 |
Tháng 43 | 6,292,500 | 1,761,900 | 8,054,400 |
Tháng 44 | 6,292,500 | 1,719,950 | 8,012,450 |
Tháng 45 | 6,292,500 | 1,678,000 | 7,970,500 |
Tháng 46 | 6,292,500 | 1,636,050 | 7,928,550 |
Tháng 47 | 6,292,500 | 1,594,100 | 7,886,600 |
Tháng 48 | 6,292,500 | 1,552,150 | 7,844,650 |
Tháng 49 | 6,292,500 | 1,510,200 | 7,802,700 |
Tháng 50 | 6,292,500 | 1,468,250 | 7,760,750 |
Tháng 51 | 6,292,500 | 1,426,300 | 7,718,800 |
Tháng 52 | 6,292,500 | 1,384,350 | 7,676,850 |
Tháng 53 | 6,292,500 | 1,342,400 | 7,634,900 |
Tháng 54 | 6,292,500 | 1,300,450 | 7,592,950 |
Tháng 55 | 6,292,500 | 1,258,500 | 7,551,000 |
Tháng 56 | 6,292,500 | 1,216,550 | 7,509,050 |
Tháng 57 | 6,292,500 | 1,174,600 | 7,467,100 |
Tháng 58 | 6,292,500 | 1,132,650 | 7,425,150 |
Tháng 59 | 6,292,500 | 1,090,700 | 7,383,200 |
Tháng 60 | 6,292,500 | 1,048,750 | 7,341,250 |
Tháng 61 | 6,292,500 | 1,006,800 | 7,299,300 |
Tháng 62 | 6,292,500 | 964,85 | 7,257,350 |
Tháng 63 | 6,292,500 | 922,9 | 7,215,400 |
Tháng 64 | 6,292,500 | 880,95 | 7,173,450 |
Tháng 65 | 6,292,500 | 839 | 7,131,500 |
Tháng 66 | 6,292,500 | 797,05 | 7,089,550 |
Tháng 67 | 6,292,500 | 755,1 | 7,047,600 |
Tháng 68 | 6,292,500 | 713,15 | 7,005,650 |
Tháng 69 | 6,292,500 | 671,2 | 6,963,700 |
Tháng 70 | 6,292,500 | 629,25 | 6,921,750 |
Tháng 71 | 6,292,500 | 587,3 | 6,879,800 |
Tháng 72 | 6,292,500 | 545,35 | 6,837,850 |
Tháng 73 | 6,292,500 | 503,4 | 6,795,900 |
Tháng 74 | 6,292,500 | 461,45 | 6,753,950 |
Tháng 75 | 6,292,500 | 419,5 | 6,712,000 |
Tháng 76 | 6,292,500 | 377,55 | 6,670,050 |
Tháng 77 | 6,292,500 | 335,6 | 6,628,100 |
Tháng 78 | 6,292,500 | 293,65 | 6,586,150 |
Tháng 79 | 6,292,500 | 251,7 | 6,544,200 |
Tháng 80 | 6,292,500 | 209,75 | 6,502,250 |
Tháng 81 | 6,292,500 | 167,8 | 6,460,300 |
Tháng 82 | 6,292,500 | 125,85 | 6,418,350 |
Tháng 83 | 6,292,500 | 83,9 | 6,376,400 |
Tháng 84 | 6,292,500 | 41,95 | 6,334,450 |
PEUGEOT 2008 | ACTIVE | GT LINE | |
KÍCH THƯỚC – TRỌNG LƯỢNG / DIMENSIONS – WEIGHT | |||
Kích thước tổng thể (D x R x C) / Overall dimensions (L x W x H) | 4.300 x 1.770 x 1.550 mm | ||
Chiều dài cơ sở / Wheelbase | 2.605 mm | ||
Chiều rộng cơ sở trước/sau / Front/rear track width | 1.540 / 1.540 mm | ||
Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance | 175 mm | ||
Bán kính quay vòng tối thiểu / Minimum turning circle radius | 5.400 mm | ||
Trọng lượng / Weight | Không tải / Curb | 1.225 kg | |
Toàn tải / Gross | 1.730 kg | ||
Số chỗ ngồi / Seating capacity | 5 chỗ / 5 seats | ||
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity | 44 lít / 44 litres | ||
ĐỘNG CƠ – VẬN HÀNH / ENGINE – PERFORMANCE | |||
Loại động cơ / Engine type | Turbo Puretech | ||
Dung tích xy lanh / Displacement | 1.199 cc | ||
Công suất cực đại / Max. power | 133 hp @ 4.000 – 6.000 rpm | ||
Mô men xoắn cực đại / Max. torque | 230 Nm @ 1.750 – 3.500 rpm | ||
Hộp số / Transmission | Tự động 6 cấp / 6-speed automatic | ||
Dẫn động / Drivetrain | Cầu trước / FWD | ||
Vận tốc tối đa / Max speed | 196 km/h | ||
Tăng tốc 0 – 100 km/h / 0 – 100 km/h acceleration | 10,2 s | ||
Tiêu hao nhiên liệu (lít/100 km) / Fuel consumption (litre/100 km) | Trong đô thị / Urban | 8,0 | |
Ngoài đô thị / Extra urban | 4,7 | ||
Kết hợp / Combination | 5,9 | ||
KHUNG GẦM / CHASSIS | |||
Hệ thống treo / Suspension system | Trước / Front | Độc lập kiểu McPhersen / Independent McPherson struts | |
Sau / Rear | Torsion beam / Thanh xoắn | ||
Hệ thống phanh / Brake system | Trước x Sau / Front x Rear | Đĩa x Đĩa / Disc x Disc | |
Trợ lực lái / Power steering | Trợ lực điện / Electric power steering | ||
Mâm xe / Wheels | Mâm hợp kim 17-inch kiểu Salamanca / Salamanca design 17-inch Alloy wheels | ||
Thông số lốp / Tyres | 215/60 R17 | ||
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH / HIGHLIGHTED FEATURES | |||
NGOẠI THẤT / EXTERIOR | |||
Cụm đèn trước / Front headlamps | LED | LED với đèn ban ngày dạng 3 móng vuốt / LED with 3-Claw design | |
Đèn LED ban ngày dạng nanh sư tử / LED daytime running lamps with distinctive ‘Tooth’ design | ● | ● | |
Đèn trước thích ứng tự động / Automatic headlamps dipping | – | ● | |
Gạt mưa tự động / Auto wipers | – | ● | |
Thanh giá nóc / Roof rail | – | ● | |
Cụm đèn hậu Full LED 3D dạng móng vuốt sư tử / Rear full LED 3D signature ‘Claw Effect’ lights | ● | ● | |
Gương chiếu hậu sơn đen, chỉnh điện, gập điện, sấy & tích hợp báo rẽ / Side mirrors with electric adjustment, folding, heating & turning lights | ● | ● | |
Tay nắm cửa sơn đen bóng & viền mạ chrome / Black exterior door handles with chrome detail | ● | ● | |
NỘI THẤT / INTERIOR | |||
Bảng đồng hồ / Instrument panel | Analog cùng màn hình hiển thị đa thông tin 3,5” / Analog with 3,5” display | Màn hình điện tử 10″ hiệu ứng 3D / 10” 3D digital dashboard | |
Màn hình giải trí / Touchscreen | 7”, kết nối Apple CarPlay & MirrorLink / 7”, connecting Apple CarPlay & MirrorLink | 7”, kết nối Apple CarPlay & MirrorLink / 7”, connecting Apple CarPlay & MirrorLink | |
Chất liệu ghế / Seat material | Bọc da, chỉ màu cam / Leather with orange stitching | Bọc da, chỉ màu xám / Leather with Gris Beton stitching | |
Ghế người lái chỉnh điện / Driver seat: electric adjustment | ● | ● | |
Vô lăng / Steering wheel | Bọc da, chỉ màu cam / Leather with orange stitching | Bọc da, chỉ màu xám / Leather with Gris Beton stitching | |
Ốp nội thất / Dashboard sets | Vân carbon / Carbon | Vân carbon / Carbon | |
4 cửa kính chỉnh điện, 1 chạm, chống kẹt / 4 power windows with one-touch and anti-pinch | ● | ● | |
Điều hòa / Air conditioner | 1 vùng / 1-zone | Tự động 1 vùng / Auto 1-zone | |
Hàng ghế sau gập 60:40 / 2nd row: 60:40 folding | ● | ● | |
Túi đựng đồ sau ghế trước / Soft map pockets on the back of front seats | ● | ● | |
Hệ thống âm thanh / Audio system | 4 loa / 4 speakers | 6 loa / speakers | |
AN TOÀN / SAFETY | |||
ABS + EBD + ESP | ● | ● | |
Khởi hành ngang dốc / Hill assist | ● | ● | |
Cảm biến đỗ xe / Parking sensors | Phía sau / Rear | Trước + sau / Front + rear | |
Camera lùi 180 độ / 180-degree reversing camera | ● | ● | |
Chìa khóa thông minh / Keyless entry | ● | ● | |
Chế độ lái: Eco/Tiêu chuẩn/Thể thao/bán tự động / | ● | ● | |
Drive modes: Eco/Normal/Sport/Manual | |||
Số túi khí / Number of airbags | 4 túi khí / 4 airbags | 6 túi khí / 6 airbags | |
Phanh tay điện tử / Electric parking brake | ● | ● | |
Ghế ISOFIX tại hàng ghế sau / ISOFIX | ● | ● | |
Cảnh báo áp suất lốp gián tiếp / Indirect tyre pressure detection | ● | ● | |
Điều khiển hành trình / Cruise control | – | ● | |
Giới hạn tốc độ / Speed limit | – | ● | |
Phanh an toàn chủ động / Active safety brake | – | ● | |
Hỗ trợ giữ làn đường / Lane keeping | – | ● | |
Hệ thống nhận diện biển báo tốc độ / Speed Limit Information | – | ● | |
Nhắc nhở người lái tập trung / Driver attention assist | – | ● | |
Cảnh báo điểm mù / Blind spot detection | – | ● |